--

đông đặc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đông đặc

+  

  • Solidify
  • Dense with people
    • Nhà ga đông đặc những người đi và đến
      The railway station was dense with people who were leaving or arriving
Lượt xem: 702